Có 3 kết quả:
讚嘆 zàn tàn ㄗㄢˋ ㄊㄢˋ • 讚歎 zàn tàn ㄗㄢˋ ㄊㄢˋ • 赞叹 zàn tàn ㄗㄢˋ ㄊㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to exclaim in admiration
phồn thể
Từ điển phổ thông
khen ngợi, ca ngợi
giản thể
Từ điển phổ thông
khen ngợi, ca ngợi
Từ điển Trung-Anh
to exclaim in admiration